TỔNG QUAN
Tại sao xe tải van DFSK C35 2 chỗ lại được ví như phiên bản thu nhỏ của Ford Transit và được nhiều khách hàng tin chọn để vận chuyển hàng hóa trong nội đô 24/7? Hãy cùng Dongfeng An Sương khám phá những điểm nổi bật khiến chiếc xe này khác biệt hoàn toàn so với các đối thủ cùng phân khúc.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Thiết kế nhỏ gọn giúp tối ưu vận hành nội đô
Xe tải van DFSK C35 2 chỗ có kích thước tổng thể 4510 x 1680 x 2010 mm, được thiết kế tối ưu để dễ dàng di chuyển trong điều kiện đô thị đông đúc. Bán kính quay vòng nhỏ giúp xe linh hoạt khi quay đầu trong hẻm hoặc đỗ xe trong các bãi có diện tích giới hạn.
Với trọng tải dưới 1 tấn, xe có thể lưu thông vào trung tâm thành phố suốt 24 giờ mà không bị giới hạn thời gian. Đây là lợi thế lớn cho các tài xế thường xuyên vận chuyển hàng hóa tại khu vực trung tâm thành phố.
Xe van DFSK C35 2 chỗ sử dụng động cơ xăng DK15-06 đạt tiêu chuẩn Euro 5, với mức tiêu hao nhiên liệu chỉ khoảng 8 lít trên 100 km. So với các dòng xe cùng phân khúc tiêu thụ trung bình 11 lít/100km, DFSK C35 giúp người dùng tiết kiệm lên đến 275 triệu đồng trong vòng 7 năm vận hành.
Ngoài chi phí đầu tư ban đầu và vận hành hợp lý, DFSK C35 còn giúp người dùng tối ưu chi phí vận hành lâu dài. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu kết hợp cùng chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng phổ biến, dễ thay thế giúp chủ xe giảm gánh nặng tài chính trong quá trình khai thác.
So với các mẫu xe van 2 chỗ cùng phân khúc, DFSK C35 sở hữu khoang hàng có thể tích lên đến 4.5 khối. Không gian này cho phép vận chuyển cùng lúc nhiều loại hàng hóa có kích thước lớn hoặc khối lượng nặng như thiết bị điện tử, nội thất, hàng tiêu dùng, vật tư quảng cáo, tủ lạnh, điều hòa, máy giặt,… Khả năng chuyên chở đa dạng mặt hàng giúp tối ưu hóa mỗi chuyến đi, từ đó nâng cao lợi nhuận.
Ngoại thất
Ngoại thất bền đẹp, chống gỉ sét
Xe tải van 2 chỗ DFSK C35 sở hữu ngoại hình vuông vức hiện đại, mặt calang được thiết kế 3 tầng giúp tối ưu khả năng làm mát cho khoang động cơ, đồng thời tạo điểm nhấn cho phần đầu xe. Cabin kiểu đầu cá mập được ví như phiên bản thu nhỏ của Ford Transit, mang lại cảm giác khỏe khoắn và chuyên nghiệp.
Bề mặt sơn được xử lý bằng công nghệ tỉnh điện, kết hợp sơn phủ chống gỉ và chống oxy hóa giúp thân xe bền màu theo thời gian. Đèn pha halogen kết hợp xi nhan có khả năng chiếu sáng xa, kết hợp với đèn sương mù giúp nâng cao khả năng quan sát khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng hoặc thời tiết xấu.
Thùng hàng lớn, đa dụng khi vận chuyển
Thùng hàng của xe tải van DFSK C35 2 chỗ có kích thước 2570 x 1510 x 1170 mm, kết cấu vuông vức giúp tối đa hóa không gian chứa và sắp xếp hàng hóa hiệu quả. Với tải trọng cho phép lên đến 945kg, xe đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển đa dạng mặt hàng.
Với hai cửa lùa hai bên và một cửa sau mở sập, việc bốc dỡ hàng hóa diễn ra nhanh chóng, phù hợp với các tuyến giao hàng trong nội đô.
Khung gầm chắc chắn kết hợp trang bị an toàn toàn diện
Khung chassis được làm từ thép cường lực, sơn phủ chống gỉ toàn bộ kể cả gầm xe, tăng độ bền và khả năng chịu tải. Xe sử dụng hệ thống treo trước độc lập kiểu MacPherson, hệ thống treo sau dạng phụ thuộc kết hợp 5 lá nhíp và giảm chấn thủy lực. Phanh trước đĩa, phanh sau tang trống đều có trợ lực chân không. Ngoài ra, xe còn tích hợp camera lùi và đèn sương mù, hỗ trợ tối đa cho người lái trong điều kiện vận hành khó khăn.
Nội thất
Thông số kỹ thuật
SỐ LOẠI | Xe Tải Van DFSK C35 2 chỗ |
---|---|
Trọng lượng bản thân | 1350 (kg) |
Cầu trước | 650 (kg) |
Cầu sau | 700 (kg) |
Tải trọng | 945 (kg) |
Tổng trọng lượng | 2425 kg |
Số người | 2 người |
Kích thước tổng thể | 4510 x 1680 x 2010 mm |
Kích thước thùng hàng | 2570 x 1450 x 1170 mm |
Khoảng cách trục | 3050 mm |
Vết bánh xe trước/sau | 1440/1435 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không trì có trị số ốc tan 95 |
Dung lượng thùng nhiên liệu | 55 L |
Tốc độ tối đa | 109 km/h |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe |
Đèn pha | Halogen |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Điều hoà không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
Chức năng an toàn | Trang bị đèn sương mù trước |
Màn hình android trong nội thất xe | 7 inch |
Kiểu động cơ | Xăng |
Nhãn hiệu động cơ | DK15-06 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 1493 cm3 |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 |
Công suất cực đại | 74kw/6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 112 N/m, 4400 vòng/phút. |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước độc lập theo kiểu Macpherson, dùng lò xo trụ |
Phanh trước | Phanh đĩa/thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau | Tang trống/thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay Tác động lên bánh sau/cơ khí | Tác động lên bánh sau/cơ khí |
Kiểu hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng/Cơ khí có trợ lực điện |
Lốp xe trước/sau | 185R14C |
Số lốp xe dự phòng | 1 |